Menu
Your Cart

Pentax CM

PENTAX CM


Máy Bơm Nước Pentax CMMáy Bơm Nước Pentax CMT



MÔ TẢ PENTAX CM



Pentax CM là chủng loại Bơm Dân Dụng thuộc dòng Bơm Ly Tâm của Pentax. Máy được thiết kế đơn giản với một tầng cánh bằng phíp hoặc đồng (tùy thuộc vào model cụ thể), đầu bơm được đúc bằng gang kết nối vào ra kiểu ren trong, làm mát thông qua hệ thống cánh khía và quạt gió phía cuối bơm.

Máy Bơm Nước Pentax CM vận hành rất êm, nước lên khỏe, ổn định và đặc biệt là rất bền.

Pentax CM cho lưu lượng đạt mức khá và cột áp tương đối cao phù hợp với các mục đích phục vụ nhu cầu dân sinh đơn thuần. Các model của Pentax CM chủ yếu được sử dụng để đẩy nước lên cao từ giếng khoan, bể ngầm hoặc làm bơm cấp cho các hệ thống tưới tiêu, tăng áp và lọc nước.

Pentax CM được nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy, với đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ (CO,CQ). Cũng như các chủng loại máy bơm khác của Pentax, Pentax CM được bảo hành chính hãng trong 12 tháng kể từ ngày giao hàng.



THÔNG SỐ KỸ THUẬT Pentax CM


    DẢI HIỆU NĂNG
  • Công suất: Lên Tới 4,0KW/5,5HP
  • Cột áp: Lên tới 56,5m
  • Lưu lượng: Lên tới 21 m³/h
    GIỚI HẠN LÀM VIỆC
  • Nhiệt độ nước: 0 - 50°C với Cánh Nhựa và 0 - 90°C với cánh Đồng
  • Áp suất làm việc: Lên tới 6bar với CM 45-100 và 8bar với CM 164-CM 550
  • Lớp Cách Điện: F
  • Cấp độ chống nước: IP44
    CẤU TẠO
  • Đầu Bơm: Được đúc từ Gang
  • Vỏ Motor: Làm bằng Gang hoặc Nhôm (CM 75-100)
  • Cánh Bơm: Làm bằng Nhựa hoặc Đồng
  • Trục Bơm: Làm bằng Inox AISI 416 hoặc AISI 303
  • Phớt Bơm: Là loại Gốm - Graphite
.

CÁC MODEL CỦA PENTAX CM


Download Catalog CM


MODEL CÔNG SUẤT ĐẶC TÍNH HỌNG ĐƠN GIÁ

. kW | HP Phase Q [ m³/h] H [m] Vào Ra VNĐ

CM 50 0,37 | 0,5 1 0-5,4 21,5-12 1" 1" 3.200.000

CM 75 0,6 | 0,8 1 0-5,4 26,5-17,5 1" 1" 3.850.000

CM 100 0,75 | 1,0 1 0-5,4 33-25,2 1" 1" 3.900.000

CMT 100 0,75 | 1,0 3 0-5,4 26,5-17,5 1" 1" 4.050.000

CM 164 1,1 | 1,5 1 0-6,6 40,5-29,5 1¼" 1" 7.370.000

CMT 164 1,1 | 1,5 3 0-6,6 40,5-29,5 1¼" 1" 7.060.000

CM 214 1,5 | 2,0 1 0-7,2 45,1-33,5 1¼" 1" 7.760.000

CMT 214 1,5 | 2,0 3 0-7,2 50-39,4 1¼" 1" 7.440.000

CM 314 2,2 | 3,0 1 0-7,8 55,9-41,9 1¼" 1" 12.000.000

CMT 314 2,2 | 3,0 3 0-7,8 55,9-41,9 1¼" 1" 9.800.000

CMT 550 4,0 | 5,5 3 0-21 56,5-42,5 2" 1¼" 15.210.000


Không có sản phẩm trong danh mục này.